Characters remaining: 500/500
Translation

commissioned naval officer

Academic
Friendly

Từ "commissioned naval officer"

Định nghĩa:
"Commissioned naval officer" (sỹ quan chỉ huy bộ hải quân) một người đã được cấp bằng hoặc chứng nhận chính thức để phục vụ trong lực lượng hải quân của một quốc gia, thường trách nhiệm chỉ huy quản lý các hoạt động trên biển.

Giải thích chi tiết: - Từ "commissioned" có nghĩa được bổ nhiệm hoặc được cấp quyền lực chính thức. Trong bối cảnh quân đội, điều này có nghĩa người đó đã hoàn thành chương trình đào tạo được trao quyền chỉ huy. - "Naval officer" thuật ngữ chỉ những người phục vụ trong hải quân, thường những người trách nhiệm quản lý tàu thuyền, đội ngũ quân nhân thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến an ninh hàng hải.

dụ sử dụng: 1. Cách sử dụng cơ bản: - "He is a commissioned naval officer in the United States Navy." (Anh ấy một sỹ quan chỉ huy bộ hải quân trong Hải quân Hoa Kỳ.)

Phân biệt các biến thể: - Non-commissioned officer (NCO): Sỹ quan không được bổ nhiệm, thường không quyền chỉ huy như các sỹ quan được bổ nhiệm. - Commission: (Danh từ) quá trình bổ nhiệm hoặc cấp quyền lực, có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, không chỉ trong quân đội.

Từ gần giống đồng nghĩa: - Officer: (sỹ quan) - chỉ chung cho những người chức vụ trong quân đội. - Lieutenant: (trung úy) - một cấp bậc cụ thể trong quân đội, thường một sỹ quan. - Captain: (đại úy) - một cấp bậc cao hơn, thường người chỉ huy tàu hoặc đơn vị.

Idioms phrasal verbs liên quan: - "On a commission": đang thực hiện một nhiệm vụ được giao, thường trong bối cảnh quân sự hoặc công việc. - "Commissioning a ship": thủ tục chính thức đưa một chiếc tàu vào hoạt động, thường sự tham gia của các sỹ quan hải quân.

Noun
  1. sỹ quan chỉ huy bộ hải quân.

Comments and discussion on the word "commissioned naval officer"